ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tốc độ" 1件

ベトナム語 tốc độ
button1
日本語 速度
例文
Xe chạy với tốc độ cao.
車は高速で走る。
マイ単語

類語検索結果 "tốc độ" 1件

ベトナム語 tốc độ quy định
button1
日本語 規制速度
例文
Phải tuân thủ tốc độ quy định.
規制速度を守る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tốc độ" 3件

Phải tuân thủ tốc độ quy định.
規制速度を守る。
Xe chạy với tốc độ cao.
車は高速で走る。
Đồng hồ đo tốc độ bị hỏng.
スピードメーターが壊れている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |